Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2510E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2510E

Bộ xử lý Intel Core i5-2510E được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-2510E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 632 Intel Core i5-2510E Qualcomm Snapdragon 632 vs Intel Core i5-2510E
2. Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2510E Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2510E
3. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2510E Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2510E
4. AMD Athlon II X4 750K Intel Core i5-2510E AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i5-2510E
5. Intel Core i5-2510E AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-2510E vs AMD Ryzen 5 2500U
6. Intel Core i5-2510E HiSilicon Kirin 659 Intel Core i5-2510E vs HiSilicon Kirin 659
7. AMD Phenom II X4 820 Intel Core i5-2510E AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i5-2510E
8. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2510E AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2510E
9. Intel Core i5-2510E AMD FX-4300 Intel Core i5-2510E vs AMD FX-4300
10. Intel Core i5-2510E Intel Core i3-8100 Intel Core i5-2510E vs Intel Core i3-8100
11. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-2510E Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-2510E
12. Intel Core i5-2510E AMD A4-6320 Intel Core i5-2510E vs AMD A4-6320
13. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2510E AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2510E
14. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-2510E AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-2510E
15. Intel Core i5-2510E AMD A8-4500M Intel Core i5-2510E vs AMD A8-4500M
Intel Core i5-2510E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top