Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2410M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2410M

Bộ xử lý Intel Core i5-2410M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-2410M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2410M Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2410M vs Intel Core i5-5200U
2. Intel Celeron N4000 Intel Core i5-2410M Intel Celeron N4000 vs Intel Core i5-2410M
3. Intel Core i5-2410M Intel Core i7-2620M Intel Core i5-2410M vs Intel Core i7-2620M
4. Intel Core i5-2410M Intel Core i3-3110M Intel Core i5-2410M vs Intel Core i3-3110M
5. Intel Core i5-2410M AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-2410M vs AMD Ryzen 3 3250U
6. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-2410M Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-2410M
7. Intel Core i5-2410M AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-2410M vs AMD Athlon Silver 3050U
8. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-2410M Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-2410M
9. Intel Core i5-10300H Intel Core i5-2410M Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-2410M
10. Intel Core i5-2540M Intel Core i5-2410M Intel Core i5-2540M vs Intel Core i5-2410M
11. Intel Core i5-2410M Intel Core i3-2370M Intel Core i5-2410M vs Intel Core i3-2370M
12. Intel Core i5-2410M Intel Pentium B980 Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium B980
13. Intel Core i5-2410M Intel Core i3-9100F Intel Core i5-2410M vs Intel Core i3-9100F
14. Intel Core i5-2410M Intel Core i7-10750H Intel Core i5-2410M vs Intel Core i7-10750H
15. Intel Core i7-2860QM Intel Core i5-2410M Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i5-2410M
Intel Core i5-2410M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top