Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2105 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2105

Bộ xử lý Intel Core i3-2105 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2105 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2011
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300M 213 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 213 (1%)
1% Complete
AMD A4-3320M 213 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6822EQ Intel Core i3-2105 Intel Core i7-6822EQ vs Intel Core i3-2105
2. Intel Core i7-3630QM Intel Core i3-2105 Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i3-2105
3. Intel Core i3-2105 Intel Core i5-2405S Intel Core i3-2105 vs Intel Core i5-2405S
4. Intel Core i3-2105 Intel Core i3-2102 Intel Core i3-2105 vs Intel Core i3-2102
5. Intel Core i3-2105 AMD A4-5050 Intel Core i3-2105 vs AMD A4-5050
6. Intel Celeron 4205U Intel Core i3-2105 Intel Celeron 4205U vs Intel Core i3-2105
7. Intel Core i3-2105 AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2105 vs AMD Athlon 3000G
8. Intel Core i3-2105 AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i3-2105 vs AMD Ryzen 5 3500
9. Intel Core i3-2105 AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i3-2105 vs AMD Ryzen 5 3400G
10. Intel Core i3-2105 AMD A8-3800 Intel Core i3-2105 vs AMD A8-3800
11. Intel Core i3-7020U Intel Core i3-2105 Intel Core i3-7020U vs Intel Core i3-2105
12. Intel Xeon W-3235 Intel Core i3-2105 Intel Xeon W-3235 vs Intel Core i3-2105
13. Intel Core i3-2105 AMD E1-2100 Intel Core i3-2105 vs AMD E1-2100
14. Intel Core i3-2105 Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2105 vs Intel Core i5-3470
15. Intel Core i5-10400H Intel Core i3-2105 Intel Core i5-10400H vs Intel Core i3-2105
Intel Core i3-2105 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top