Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10400H vs. Intel Core i3-2105


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-10400H
Intel Core i3-2105
Intel Core i5-10400H Intel Core i3-2105
2.60 GHz Tần số 3.10 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) --
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 3000
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Socket LGA 1155
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete
Intel Core i5-10400H vs. Intel Core i3-2105 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top