Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z2420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z2420

Bộ xử lý Intel Atom Z2420 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Penwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z2420 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX540
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-800
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 3 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Penwell
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 617

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z2420 Intel Xeon E-2286M Intel Atom Z2420 vs Intel Xeon E-2286M
2. Intel Atom Z2420 Intel Core i5-12400 Intel Atom Z2420 vs Intel Core i5-12400
3. Intel Atom Z2420 Intel Core i3-11300 Intel Atom Z2420 vs Intel Core i3-11300
4. Intel Atom Z2420 Intel Core i5-2310 Intel Atom Z2420 vs Intel Core i5-2310
5. Intel Celeron 5305U Intel Atom Z2420 Intel Celeron 5305U vs Intel Atom Z2420
6. Intel Core i7-11700K Intel Atom Z2420 Intel Core i7-11700K vs Intel Atom Z2420
7. Intel Atom E3805 Intel Atom Z2420 Intel Atom E3805 vs Intel Atom Z2420
8. Intel Atom Z2420 Intel Core i3-2367M Intel Atom Z2420 vs Intel Core i3-2367M
9. Intel Atom Z2420 Intel Xeon D-1537 Intel Atom Z2420 vs Intel Xeon D-1537
10. Intel Core i5-12600KF Intel Atom Z2420 Intel Core i5-12600KF vs Intel Atom Z2420
11. Intel Atom Z2420 Intel Xeon E-2276G Intel Atom Z2420 vs Intel Xeon E-2276G
12. Intel Atom Z2420 AMD RX-421BD Intel Atom Z2420 vs AMD RX-421BD
13. AMD Athlon II X4 640 Intel Atom Z2420 AMD Athlon II X4 640 vs Intel Atom Z2420
14. Intel Atom Z2420 Intel Core i3-3245 Intel Atom Z2420 vs Intel Core i3-3245
15. AMD Phenom II X2 560 Intel Atom Z2420 AMD Phenom II X2 560 vs Intel Atom Z2420
Intel Atom Z2420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top