Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6589M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6589M

Bộ xử lý MediaTek MT6589M được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6589M chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX544
GPU frequency 0.16 GHz
GPU (Turbo) 0.16 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 4
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-533
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6589M AMD Ryzen 7 4700 MediaTek MT6589M vs AMD Ryzen 7 4700
2. MediaTek MT6589M MediaTek MT6575 MediaTek MT6589M vs MediaTek MT6575
3. MediaTek Helio P70 MediaTek MT6589M MediaTek Helio P70 vs MediaTek MT6589M
4. MediaTek MT6738 MediaTek MT6589M MediaTek MT6738 vs MediaTek MT6589M
5. Intel Celeron J4125 MediaTek MT6589M Intel Celeron J4125 vs MediaTek MT6589M
6. MediaTek MT6589M Intel Core i7-4750HQ MediaTek MT6589M vs Intel Core i7-4750HQ
7. MediaTek MT6589M AMD Ryzen 5 2600X MediaTek MT6589M vs AMD Ryzen 5 2600X
8. MediaTek MT6589M Intel Core i7-10875H MediaTek MT6589M vs Intel Core i7-10875H
9. Intel Core i7-11700 MediaTek MT6589M Intel Core i7-11700 vs MediaTek MT6589M
10. Intel Core i9-9980HK MediaTek MT6589M Intel Core i9-9980HK vs MediaTek MT6589M
11. Intel Celeron G1610T MediaTek MT6589M Intel Celeron G1610T vs MediaTek MT6589M
12. MediaTek MT6589M Intel Xeon D-1712TR MediaTek MT6589M vs Intel Xeon D-1712TR
13. MediaTek MT6589M Intel Atom C3708 MediaTek MT6589M vs Intel Atom C3708
14. MediaTek MT6589M Intel Xeon E3-1280 v6 MediaTek MT6589M vs Intel Xeon E3-1280 v6
15. AMD Ryzen 5 PRO 1600 MediaTek MT6589M AMD Ryzen 5 PRO 1600 vs MediaTek MT6589M
MediaTek MT6589M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top