Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8121 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8121

Bộ xử lý MediaTek MT8121 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT8121 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX544
GPU frequency 0.16 GHz
GPU (Turbo) 0.16 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 4
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8121 Intel Core i9-12900HX MediaTek MT8121 vs Intel Core i9-12900HX
2. Apple M1 Max (32-GPU) MediaTek MT8121 Apple M1 Max (32-GPU) vs MediaTek MT8121
3. MediaTek MT8121 AMD Ryzen 7 5800X MediaTek MT8121 vs AMD Ryzen 7 5800X
4. MediaTek MT8121 Intel Xeon D-2161I MediaTek MT8121 vs Intel Xeon D-2161I
5. MediaTek MT8121 Intel Pentium G3440T MediaTek MT8121 vs Intel Pentium G3440T
6. AMD Ryzen 5 4600G MediaTek MT8121 AMD Ryzen 5 4600G vs MediaTek MT8121
7. MediaTek Helio P25 MediaTek MT8121 MediaTek Helio P25 vs MediaTek MT8121
8. MediaTek MT8121 Intel Xeon D-1533N MediaTek MT8121 vs Intel Xeon D-1533N
9. Qualcomm Snapdragon 808 MediaTek MT8121 Qualcomm Snapdragon 808 vs MediaTek MT8121
10. Intel Core i7-3770 MediaTek MT8121 Intel Core i7-3770 vs MediaTek MT8121
11. MediaTek MT8121 Intel Core i7-4850HQ MediaTek MT8121 vs Intel Core i7-4850HQ
12. MediaTek MT8121 Qualcomm Snapdragon 212 MediaTek MT8121 vs Qualcomm Snapdragon 212
13. MediaTek MT8121 Intel Xeon Gold 5218 MediaTek MT8121 vs Intel Xeon Gold 5218
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX MediaTek MT8121 AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs MediaTek MT8121
15. AMD A10-6800K MediaTek MT8121 AMD A10-6800K vs MediaTek MT8121
MediaTek MT8121 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top