Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3805 vs. Intel Atom Z2420


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom E3805
Intel Atom Z2420
Intel Atom E3805 Intel Atom Z2420
1.33 GHz Tần số 1.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 1
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU PowerVR SGX540
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 1
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR2-800
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 1 GB
ECC Không
-- L2 Cache 0.50 MB
1.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1170 Socket BGA 617
3 W TDP 3 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa None
Q4/2014 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Atom E3805 vs. Intel Atom Z2420 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top