Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4214R vs. Intel Atom x6414RE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Silver 4214R
Intel Atom x6414RE
Intel Xeon Silver 4214R Intel Atom x6414RE
2.40 GHz Tần số 1.50 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
12 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 4
1024 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
-- L2 Cache 1.50 MB
16.50 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 3647 Socket BGA 1493
100 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Intel Xeon Silver 4214R vs. Intel Atom x6414RE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top