Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 930 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 930

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 930 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . HiSilicon Kirin 930 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2015
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 930 Apple A13 Bionic HiSilicon Kirin 930 vs Apple A13 Bionic
2. HiSilicon Kirin 930 Qualcomm Snapdragon QM215 HiSilicon Kirin 930 vs Qualcomm Snapdragon QM215
3. Apple M1 HiSilicon Kirin 930 Apple M1 vs HiSilicon Kirin 930
4. HiSilicon Kirin 930 Intel Core i7-8557U HiSilicon Kirin 930 vs Intel Core i7-8557U
5. Qualcomm Snapdragon 660 non LTE HiSilicon Kirin 930 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs HiSilicon Kirin 930
6. HiSilicon Kirin 930 Intel Core i7-11700 HiSilicon Kirin 930 vs Intel Core i7-11700
7. HiSilicon Kirin 930 Intel Core i3-8100 HiSilicon Kirin 930 vs Intel Core i3-8100
8. AMD Ryzen 5 3600 HiSilicon Kirin 930 AMD Ryzen 5 3600 vs HiSilicon Kirin 930
9. HiSilicon Kirin 930 AMD Epyc 7452 HiSilicon Kirin 930 vs AMD Epyc 7452
10. HiSilicon Kirin 930 Intel Core i7-4770R HiSilicon Kirin 930 vs Intel Core i7-4770R
11. HiSilicon Kirin 930 Intel Celeron 1037U HiSilicon Kirin 930 vs Intel Celeron 1037U
12. HiSilicon Kirin 930 Intel Core i5-3470S HiSilicon Kirin 930 vs Intel Core i5-3470S
13. Intel Core i5-6500 HiSilicon Kirin 930 Intel Core i5-6500 vs HiSilicon Kirin 930
14. HiSilicon Kirin 930 Intel Core i3-5010U HiSilicon Kirin 930 vs Intel Core i3-5010U
15. HiSilicon Kirin 930 AMD Ryzen 3 3200U HiSilicon Kirin 930 vs AMD Ryzen 3 3200U
HiSilicon Kirin 930 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top