Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 928 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 928

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 928 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . HiSilicon Kirin 928 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 HiSilicon Kirin 928 Apple M1 vs HiSilicon Kirin 928
2. Intel Core i7-1165G7 HiSilicon Kirin 928 Intel Core i7-1165G7 vs HiSilicon Kirin 928
3. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i7-3517UE HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i7-3517UE
4. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i7-5750HQ HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i7-5750HQ
5. HiSilicon Kirin 928 MediaTek Dimensity 1100 HiSilicon Kirin 928 vs MediaTek Dimensity 1100
6. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i5-10400T HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i5-10400T
7. Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 928 Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 928
8. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i3-4010Y HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i3-4010Y
9. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i5-4200M HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i5-4200M
10. AMD Ryzen 5 1600X HiSilicon Kirin 928 AMD Ryzen 5 1600X vs HiSilicon Kirin 928
11. HiSilicon Kirin 928 Intel Xeon Gold 6222 HiSilicon Kirin 928 vs Intel Xeon Gold 6222
12. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i3-7100E HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i3-7100E
13. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i5-4220Y HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i5-4220Y
14. AMD Ryzen 5 1400 HiSilicon Kirin 928 AMD Ryzen 5 1400 vs HiSilicon Kirin 928
15. HiSilicon Kirin 928 Intel Core i7-5775C HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i7-5775C
HiSilicon Kirin 928 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top