Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A6X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A6X

Bộ xử lý Apple A6X được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc A6 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Apple A6X chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX554MP4 (4 Cores)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-1066
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc A6
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2012
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6X 77 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A6X Apple A7 Apple A6X vs Apple A7
2. Apple A9 Apple A6X Apple A9 vs Apple A6X
3. Apple A6X Apple A8X Apple A6X vs Apple A8X
4. Apple A6X Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A6X vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
5. Apple M1 Apple A6X Apple M1 vs Apple A6X
6. Apple A6X Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple A6X vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
7. Intel Core i9-9980HK Apple A6X Intel Core i9-9980HK vs Apple A6X
8. Intel Core i7-4800MQ Apple A6X Intel Core i7-4800MQ vs Apple A6X
9. Apple A6X AMD Ryzen Embedded V1202B Apple A6X vs AMD Ryzen Embedded V1202B
10. Apple A6X Apple A12 Bionic Apple A6X vs Apple A12 Bionic
11. Intel Core i7-2670QM Apple A6X Intel Core i7-2670QM vs Apple A6X
12. MediaTek Helio P22 Apple A6X MediaTek Helio P22 vs Apple A6X
13. Intel Core i7-1165G7 Apple A6X Intel Core i7-1165G7 vs Apple A6X
14. Apple A6X AMD Ryzen 7 5800X Apple A6X vs AMD Ryzen 7 5800X
15. Intel Core i5-12400 Apple A6X Intel Core i5-12400 vs Apple A6X
Apple A6X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top