Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Opteron X3216 vs. AMD Opteron X3421


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Opteron X3216
AMD Opteron X3421
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3421
1.60 GHz Tần số 2.10 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) GPU AMD Radeon R7 - 512 (Toronto)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
1.00 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 28 nm
FP4 Socket FP4
15 W TDP 15 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Q2/2015 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete
AMD Opteron X3216 vs. AMD Opteron X3421 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top