Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon w9-3495X vs. Samsung Exynos 7884


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon w9-3495X
Samsung Exynos 7884
Intel Xeon w9-3495X Samsung Exynos 7884
1.90 GHz Tần số 1.60 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 1.60 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.35 GHz
56 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-G71 MP2
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 1
DDR5-4800 Bộ nhớ LPDDR4-1866
8 (Octa Channel) Kênh bộ nhớ 0
4096 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
105.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4677 Socket N/A
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise Ảo hóa None
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Xeon w9-3495X vs. Samsung Exynos 7884 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top