Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon w9-3495X vs. Intel Core i5-8259U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon w9-3495X
Intel Core i5-8259U
Intel Xeon w9-3495X Intel Core i5-8259U
1.90 GHz Tần số 2.30 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
56 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Plus Graphics 655
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
8 (Octa Channel) Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
105.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4677 Socket BGA 1528
TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 3983 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 4116 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 15364 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 1.81 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 8.29 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8259U 11002 (12%)
12% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Intel Xeon w9-3495X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon w9-3495X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon w9-3495X
Intel Xeon w9-3495X Intel Core i9-13900
Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i9-13900
Intel Xeon w9-3495X Intel Core i9-13900K
Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i9-13900K
Intel Xeon w9-3495X Intel Core i5-8259U
Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i5-8259U
Intel Xeon w9-3495X Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Xeon w9-3495X vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon w9-3495X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon w9-3495X Intel Atom x7-Z8700
Intel Xeon w9-3495X vs Intel Atom x7-Z8700
Intel Xeon w9-3495X Intel Core i9-13900KS
Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i9-13900KS
Intel Xeon w9-3495X Samsung Exynos 7884
Intel Xeon w9-3495X vs Samsung Exynos 7884
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8259U Intel Core i3-10110U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-10110U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8259U vs Intel Celeron J4125
Apple M1 Intel Core i5-8259U
Apple M1 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8257U
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-7267U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8259U vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-9500T
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i5-8259U
Intel Xeon w9-3495X vs. Intel Core i5-8259U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top