Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8650U vs. Intel Xeon W-1270P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-8650U
Intel Xeon W-1270P
Intel Core i7-8650U Intel Xeon W-1270P
1.90 GHz Tần số 3.80 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 620 GPU Intel UHD Graphics P630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
-- L2 Cache 16.00 MB
8.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket LGA 1200
15 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8650U 1037 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

35% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8650U 1.98 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8650U 6.73 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8650U 9343 (11%)
11% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8650U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7660U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-11700K Intel Xeon W-1270P
Intel Core i7-11700K vs Intel Xeon W-1270P
Intel Xeon W-1270P Intel Core i9-11900T
Intel Xeon W-1270P vs Intel Core i9-11900T
AMD Ryzen 5 5600H Intel Xeon W-1270P
AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Xeon W-1270P
Intel Xeon W-1270P Intel Core i5-6600K
Intel Xeon W-1270P vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7267U Intel Xeon W-1270P
Intel Core i5-7267U vs Intel Xeon W-1270P
Intel Xeon W-1270P Intel Core i7-1068G7
Intel Xeon W-1270P vs Intel Core i7-1068G7
Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-1270P
Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-1270P
Qualcomm Snapdragon 662 Intel Xeon W-1270P
Qualcomm Snapdragon 662 vs Intel Xeon W-1270P
Qualcomm Snapdragon 780G Intel Xeon W-1270P
Qualcomm Snapdragon 780G vs Intel Xeon W-1270P
Intel Core i5-7600 Intel Xeon W-1270P
Intel Core i5-7600 vs Intel Xeon W-1270P
Intel Xeon W-1270P AMD Ryzen 7 5800X
Intel Xeon W-1270P vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-8650U Intel Xeon W-1270P
Intel Core i7-8650U vs Intel Xeon W-1270P
Intel Xeon W-1270P AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Xeon W-1270P vs AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Xeon W-1270P Intel Core i7-11700
Intel Xeon W-1270P vs Intel Core i7-11700
Intel Xeon W-1270P Intel Core i7-10700K
Intel Xeon W-1270P vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-8650U vs. Intel Xeon W-1270P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top