Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-10885M vs. Intel Xeon Platinum 8358P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon Platinum 8358P
Intel Xeon W-10885M Intel Xeon Platinum 8358P
2.40 GHz Tần số 2.60 GHz
5.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
8 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 48.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1440 Socket LGA 4189
45 W TDP 240 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
31% Complete
Intel Xeon W-10885M vs. Intel Xeon Platinum 8358P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top