Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8358P vs. Intel Xeon Gold 6258R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8358P
Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8358P Intel Xeon Gold 6258R
2.60 GHz Tần số 2.70 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
32 Lõi 28
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
8 Kênh bộ nhớ 6
6144 GB Bộ nhớ tối đa 1024 GB
ECC
-- L2 Cache --
48.00 MB L3 Cache 38.50 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 48
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket LGA 3647
240 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

31% Complete
0% Complete
Intel Xeon Platinum 8358P vs. Intel Xeon Gold 6258R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top