Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8356H vs. Qualcomm Snapdragon 820


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8356H
Qualcomm Snapdragon 820
Intel Xeon Platinum 8356H Qualcomm Snapdragon 820
3.90 GHz Tần số 2.15 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.15 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 530
Phiên bản DirectX 11,1
Tối đa màn hình 0
DDR4-2933 Bộ nhớ LPDDR4-1866
6 Kênh bộ nhớ 4
1152 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
35.75 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket N/A
190 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8356H vs. Qualcomm Snapdragon 820 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 52 rating(s)
back to top