Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs. Intel Xeon Platinum 8356H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Intel Xeon Platinum 8356H
AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Xeon Platinum 8356H
4.00 GHz Tần số 3.90 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 5 Graphics (Renoir) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 6
64 GB Bộ nhớ tối đa 1152 GB
Không ECC
3.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 35.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 4189
65 W TDP 190 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs. Intel Xeon Platinum 8356H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top