Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8356H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8356H

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8356H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8356H chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 1152 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 190 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 35.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8368 Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Xeon Platinum 8356H
2. AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon Platinum 8356H
3. AMD Epyc 7351P Intel Xeon Platinum 8356H AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Platinum 8356H
4. Intel Xeon Platinum 8356H AMD A4-5000 Intel Xeon Platinum 8356H vs AMD A4-5000
5. Intel Xeon Platinum 8356H AMD A8-3850 Intel Xeon Platinum 8356H vs AMD A8-3850
6. AMD A4-6320 Intel Xeon Platinum 8356H AMD A4-6320 vs Intel Xeon Platinum 8356H
7. Intel Xeon Platinum 8356H AMD A8-6410 Intel Xeon Platinum 8356H vs AMD A8-6410
8. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Xeon Platinum 8356H
9. Intel Xeon Platinum 8356H Qualcomm Snapdragon 820 Intel Xeon Platinum 8356H vs Qualcomm Snapdragon 820
10. AMD Ryzen 9 5900HS Intel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Xeon Platinum 8356H
11. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Platinum 8356H
12. Qualcomm Snapdragon 662 Intel Xeon Platinum 8356H Qualcomm Snapdragon 662 vs Intel Xeon Platinum 8356H
13. Intel Core i5-4590 Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon Platinum 8356H
14. Intel Xeon Platinum 8356H Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Xeon Platinum 8356H vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
15. AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Xeon Platinum 8356H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top