Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8356H vs. Intel Core i5-1245UL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8356H
Intel Core i5-1245UL
Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-1245UL
3.90 GHz Tần số 2.50 GHz (4.40 GHz)
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.40 GHz)
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.30 GHz)
8 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 4
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
6 Kênh bộ nhớ 4
1152 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache 6.50 MB
35.75 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 4189 Socket BGA 1744
190 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete
Intel Xeon Platinum 8356H vs. Intel Core i5-1245UL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top