Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1245UL vs. Apple A16 Bionic


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-1245UL
Apple A16 Bionic
Intel Core i5-1245UL Apple A16 Bionic
2.50 GHz (4.40 GHz) Tần số 3.46 GHz
2.50 GHz (4.40 GHz) Turbo (1 lõi) 3.46 GHz
1.20 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.02 GHz
10 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU Apple A16 (5 GPU Cores)
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ LPDDR5-6400
4 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa 6 GB
Không ECC Không
6.50 MB L2 Cache 20.00 MB
12.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 4 nm
BGA 1744 Socket N/A
15 W TDP 8.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Apple A16 Bionic 1890 (84%)
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Apple A16 Bionic 5465 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
Apple A16 Bionic 2000 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-1245UL vs. Apple A16 Bionic - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top