Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2660 v2 vs. Intel Core i3-3220


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i3-3220
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i3-3220
2.20 GHz Tần số 3.30 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
10 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2500
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
40 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011 Socket LGA 1155
95 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220 254 (31%)
31% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
Intel Core i3-3220 115 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
Intel Core i3-3220 611 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i3-3220 1343 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E5-2660 v2 336.4 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2660 v2 28770 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
Intel Core i3-3220 1.38 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2660 v2 11.26 (20%)
20% Complete
Intel Core i3-3220 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2660 v2 13142 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-3220 4398 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4960X Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4960X vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2630 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E3-1220 v6
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E3-1220 v6
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron J1800 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
AMD A4-4000 Intel Core i3-3220
AMD A4-4000 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
AMD E2-1800 Intel Core i3-3220
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Xeon E5-2660 v2 vs. Intel Core i3-3220 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top