Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2798NT vs. AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-2798NT
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Xeon D-2798NT AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
2.10 GHz Tần số 3.30 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
20 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
4 Kênh bộ nhớ 2
1024 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
30.00 MB L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 2579 Socket FP6
125 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-11400F Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-11400F vs Intel Xeon D-2798NT
Qualcomm Snapdragon 660 Intel Xeon D-2798NT
Qualcomm Snapdragon 660 vs Intel Xeon D-2798NT
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Xeon D-2798NT
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-12600K Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-12600K vs Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-1240P Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-1240P vs Intel Xeon D-2798NT
AMD A8-7600 Intel Xeon D-2798NT
AMD A8-7600 vs Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-7300U Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-7300U vs Intel Xeon D-2798NT
MediaTek Dimensity 700 Intel Xeon D-2798NT
MediaTek Dimensity 700 vs Intel Xeon D-2798NT
Intel Pentium E2160 Intel Xeon D-2798NT
Intel Pentium E2160 vs Intel Xeon D-2798NT
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon D-2798NT
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-8265U Intel Xeon D-2798NT
Intel Core i5-8265U vs Intel Xeon D-2798NT
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Xeon D-2798NT
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Xeon D-2798NT
Intel Xeon D-2798NT AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Xeon D-2798NT vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Xeon D-2798NT Intel Core i3-6300
Intel Xeon D-2798NT vs Intel Core i3-6300
Intel Xeon D-2798NT AMD Ryzen 7 2800H
Intel Xeon D-2798NT vs AMD Ryzen 7 2800H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1195G7
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1195G7
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-3940XM
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-3940XM
Intel Xeon D-2798NT vs. AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top