Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2798NT vs. AMD Ryzen 7 2800H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-2798NT
AMD Ryzen 7 2800H
Intel Xeon D-2798NT AMD Ryzen 7 2800H
2.10 GHz Tần số 3.30 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
20 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Kênh bộ nhớ 2
1024 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
30.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 2579 Socket FP5
125 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 8536 (8%)
8% Complete
Intel Xeon D-2798NT vs. AMD Ryzen 7 2800H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top