Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs. Intel Xeon E5-2640 v4


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Xeon E5-2640 v4
3.30 GHz Tần số 2.40 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
8 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 4
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 40
7 nm Công nghệ 14 nm
FP6 Socket LGA 2011-3
45 W TDP 90 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v4 37130 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v4 18.24 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2640 v4 15420 (14%)
14% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1195G7
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1195G7
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-3940XM
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-3940XM
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Silver 4114
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Silver 4114
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2637 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2637 v4
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon E5-2640 v4
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2660 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2660 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Core i7-6700K
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs. Intel Xeon E5-2640 v4 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 56 rating(s)
back to top