Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
3.30 GHz Tần số 3.20 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
8 Lõi 10
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU Apple M1 Pro (16 Core)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 28.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 5 nm
FP6 Socket N/A
45 W TDP 30 W
AMD-V, SVM Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
25% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
25% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

9% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1195G7
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1195G7
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 7 5800U vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-1260P
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition Intel Core i7-3940XM
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs Intel Core i7-3940XM
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M2
Intel Core i7-12700H Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i7-12700H vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M1 Pro (8-CPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 9 5900HS Creator Edition vs. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 59 rating(s)
back to top