Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic (4-GPU) vs. Intel Core i9-12900TE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A15 Bionic (4-GPU)
Intel Core i9-12900TE
Apple A15 Bionic (4-GPU) Intel Core i9-12900TE
3.23 GHz Tần số 1.10 GHz (4.80 GHz)
3.23 GHz Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (4.80 GHz)
2.02 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.00 GHz (3.60 GHz)
6 Lõi 16
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple A15 (4 GPU Cores) GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
1 Kênh bộ nhớ 2
6 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
16.00 MB L2 Cache 14.00 MB
32.00 MB L3 Cache 30.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket LGA 1700
8.5 W TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
4% Complete
Apple A15 Bionic (4-GPU) vs. Intel Core i9-12900TE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top