Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G6900TE vs. Intel Core i9-12900TE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G6900TE
Intel Core i9-12900TE
Intel Celeron G6900TE Intel Core i9-12900TE
2.40 GHz Tần số 1.10 GHz (4.80 GHz)
-- Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (4.80 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.00 GHz (3.60 GHz)
2 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 710 GPU Intel UHD Graphics 770
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
2.50 MB L2 Cache 14.00 MB
4.00 MB L3 Cache 30.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
20 PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket LGA 1700
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete
Intel Celeron G6900TE vs. Intel Core i9-12900TE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top