Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6500U vs. Intel Pentium g860


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6500U
Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U Intel Pentium g860
2.50 GHz Tần số 3.00 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1066
DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Socket LGA 1155
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6500U 1156.4 (57%)
57% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6500U 3286 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6500U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-6500U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i3-7100U Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i7-6500U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-2410M Intel Pentium g860
Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Pentium g860 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2500k Intel Pentium g860
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i3-3210
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4210M Intel Pentium g860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium g860 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-3570 Intel Pentium g860
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium g860
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 Intel Core i3-2120
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F vs Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 Intel Core i5-4570
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium g860
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i9-10980HK
Intel Pentium g860 vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-6500U Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 vs Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Core i5-3550S Intel Pentium g860
Intel Core i5-3550S vs Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U vs. Intel Pentium g860 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top