Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3750H vs. Intel Pentium g860


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 3750H
Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium g860
2.30 GHz Tần số 3.00 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 10 Graphics GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1066
DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 32 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1155
35 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3750H 1809 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 818 (36%)
36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3750H 3155 (6%)
6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 3750H 1792 (8%)
8% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 1.76 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3750H 9.2 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 3750H 8804 (8%)
8% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-8750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-8750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8279U AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8279U vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-2410M Intel Pentium g860
Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Pentium g860 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2500k Intel Pentium g860
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i3-3210
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4210M Intel Pentium g860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium g860 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-3570 Intel Pentium g860
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium g860
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 Intel Core i3-2120
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F vs Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 Intel Core i5-4570
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium g860
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i9-10980HK
Intel Pentium g860 vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-6500U Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 vs Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Core i5-3550S Intel Pentium g860
Intel Core i5-3550S vs Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H vs. Intel Pentium g860 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top