Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium g860 vs. Intel Xeon E5-2650L v3


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium g860
Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Pentium g860 Intel Xeon E5-2650L v3
3.00 GHz Tần số 1.80 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
2 Lõi 12
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU no iGPU
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066
DDR3-1333
Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 30.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
32 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Socket LGA 2011-3
65 W TDP 65 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
13% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-2410M Intel Pentium g860
Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Pentium g860 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2500k Intel Pentium g860
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i3-3210
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4210M Intel Pentium g860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium g860 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-3570 Intel Pentium g860
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium g860
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 Intel Core i3-2120
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F vs Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 Intel Core i5-4570
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium g860
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i9-10980HK
Intel Pentium g860 vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-6500U Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 vs Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Core i5-3550S Intel Pentium g860
Intel Core i5-3550S vs Intel Pentium g860
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon E5-2658 v3
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon E5-2658 v3
Intel Xeon E5-2650L v3 AMD E-300
Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD E-300
Intel Xeon E5-2650L v3 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2650L v3 AMD E2-3300M
Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD E2-3300M
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Pentium N3700
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Pentium N3700
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Core i7-4510U
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Core i7-4510U
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Celeron 2970M
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Celeron 2970M
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Celeron G1820
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium g860 vs. Intel Xeon E5-2650L v3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top