Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3770K vs. Intel Core i3-12100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-3770K
Intel Core i3-12100
Intel Core i7-3770K Intel Core i3-12100
3.50 GHz Tần số 3.30 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel UHD Graphics 730
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 5.00 MB
8.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 5.0
16 PCIe lanes 20
22 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1155 Socket LGA 1700
77 W TDP 60 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-12100 1658 (76%)
76% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-12100 8443 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
73% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-12100 3204 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
73% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-12100 1204 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i3-12100 1716 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i3-12100 6739 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-3770K 597.4 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770K 3782 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 14944 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770K 1.66 (64%)
64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 7.61 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3770K 9632 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-12100 14539 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5820K
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K AMD FX-8350
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i3-12100 Intel Core i5-12400
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-12400
AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12100 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-10100 Intel Core i3-12100
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12100 Intel Core i5-11400
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-11400
AMD Ryzen 3 4100 Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 3 4100 vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12100 Intel Core i3-10105
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i3-10105
Intel Core i3-12100 Intel Pentium Gold G7400
Intel Core i3-12100 vs Intel Pentium Gold G7400
AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12100 Intel Core i5-11400F
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-11400F
Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i3-12100 vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100F
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i3-12100F
Intel Core i3-12100 Intel Core i7-6700
Intel Core i3-12100 vs Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i3-12100
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs Intel Core i3-12100
Intel Core i7-3770K vs. Intel Core i3-12100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top