Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13500 vs. Intel Core i5-13600


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-13500
Intel Core i5-13600
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13600
2.50 GHz (5.20 GHz) Tần số 2.70 GHz (5.00 GHz)
2.50 GHz (5.20 GHz) Turbo (1 lõi) 2.70 GHz (5.00 GHz)
2.80 GHz (4.00 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (4.00 GHz)
14 Lõi 14
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR5-5600
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
20.00 MB L2 Cache 20.00 MB
24.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket LGA 1700
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2022 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-13500 vs. Intel Core i5-13600 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top