Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12400T vs. AMD Ryzen 5 5600GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 5600GE
Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 5600GE
1.80 GHz Tần số 3.40 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 730 GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
7.50 MB L2 Cache 3.00 MB
18.00 MB L3 Cache 16.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1700 Socket AM4 (LGA 1331)
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD Ryzen 5 5600GE 1702 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-12400T vs. AMD Ryzen 5 5600GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top