Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2950M vs. Intel Pentium G3240


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron 2950M
Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2950M Intel Pentium G3240
2.00 GHz Tần số 3.10 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket LGA 1150
15 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2950M 1929 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3240 2501 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2950M 0.86 (33%)
33% Complete
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2950M 14.2 (23%)
23% Complete
Intel Pentium G3240 16.2 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M vs AMD E1-1500
Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2950M
AMD G-T30L Intel Celeron 2950M
AMD G-T30L vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2950M vs Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2950M AMD A4-5000
Intel Celeron 2950M vs AMD A4-5000
Intel Celeron 2950M Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2950M vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Pentium N3520
Intel Celeron 2950M vs Intel Pentium N3520
Intel Core M-5Y71 Intel Celeron 2950M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M AMD FX-9590
Intel Celeron 2950M vs AMD FX-9590
AMD A6-1450 Intel Celeron 2950M
AMD A6-1450 vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4000M Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M AMD A4-5150M
Intel Celeron 2950M vs AMD A4-5150M
Intel Celeron 2950M Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2950M vs Intel Celeron N3050
Intel Core i3-3220 Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron 2950M
AMD Phenom II X2 B59 Intel Celeron 2950M
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-3240 Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-3240 vs Intel Celeron 2950M
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron 2950M
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Core i7-4790
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i7-4790
Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2950M
Intel Pentium G2010 vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Pentium N3700
Intel Celeron 2950M vs Intel Pentium N3700
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3240
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1840
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1840
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G3240
Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3240
Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3250 vs Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3240 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3240 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3240 Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3240 vs Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3240 AMD A8-5600K
Intel Pentium G3240 vs AMD A8-5600K
Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3240
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3240 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3240 vs AMD A6-6400K
Intel Celeron 2950M vs. Intel Pentium G3240 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top