Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3758 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3758

Bộ xử lý Intel Atom C3758 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C3758 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4130 Intel Atom C3758 AMD FX-4130 vs Intel Atom C3758
2. Intel Core i5-8265U Intel Atom C3758 Intel Core i5-8265U vs Intel Atom C3758
3. Intel Atom C3758 Intel Core i5-11400H Intel Atom C3758 vs Intel Core i5-11400H
4. Intel Atom C3758 Intel Pentium Silver J5040 Intel Atom C3758 vs Intel Pentium Silver J5040
5. Intel Core i7-9700 Intel Atom C3758 Intel Core i7-9700 vs Intel Atom C3758
6. Intel Atom C3758 Intel Core i3-1000G4 Intel Atom C3758 vs Intel Core i3-1000G4
7. Qualcomm Snapdragon 670 Intel Atom C3758 Qualcomm Snapdragon 670 vs Intel Atom C3758
8. Qualcomm Snapdragon 870 Intel Atom C3758 Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Atom C3758
9. Intel Atom C3758 Intel Atom x6427FE Intel Atom C3758 vs Intel Atom x6427FE
10. Intel Core i3-1115G4 Intel Atom C3758 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Atom C3758
11. Intel Celeron 3755U Intel Atom C3758 Intel Celeron 3755U vs Intel Atom C3758
12. Intel Atom C3758 Intel Xeon E-2224 Intel Atom C3758 vs Intel Xeon E-2224
13. Intel Core i5-1035G4 Intel Atom C3758 Intel Core i5-1035G4 vs Intel Atom C3758
14. Intel Xeon E-2186M Intel Atom C3758 Intel Xeon E-2186M vs Intel Atom C3758
15. Intel Atom C3758 Intel Celeron J1900 Intel Atom C3758 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom C3758 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top