Intel Atom x6200FE | AMD G-T24L | |
1.00 GHz | Tần số | 1.00 GHz |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
2 | Lõi | 1 |
Không | Siêu phân luồng? | Không |
Không | Ép xung? | Không |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-2400LPDDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
4 | Kênh bộ nhớ | 1 |
32 GB | Bộ nhớ tối đa | |
Có | ECC | Không |
1.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 1.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
8 | PCIe lanes | |
10 nm | Công nghệ | 40 nm |
BGA 1493 | Socket | N/A |
4.5 W | TDP | 5 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | AMD-V |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2011 |
hiển thị chi tiết hơn | hiển thị chi tiết hơn |
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.