Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T24L vs. Intel Xeon Gold 6134M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6134M
1.00 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
1 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 25.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 3647
5 W TDP 130 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T24L (0%)
0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T24L (0%)
0% Complete
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T24L (0%)
0% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T24L (0%)
0% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 29267 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T24L (0%)
0% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T24L (0%)
0% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 17.13 (31%)
31% Complete

So sánh phổ biến

AMD G-T24L Intel Celeron J1800
AMD G-T24L vs Intel Celeron J1800
AMD FX-6300 AMD G-T24L
AMD FX-6300 vs AMD G-T24L
AMD Phenom II X4 850 AMD G-T24L
AMD Phenom II X4 850 vs AMD G-T24L
AMD G-T24L Intel Celeron G1620
AMD G-T24L vs Intel Celeron G1620
Intel Xeon E5-1660 v2 AMD G-T24L
Intel Xeon E5-1660 v2 vs AMD G-T24L
Intel Xeon E5-2630 v3 AMD G-T24L
Intel Xeon E5-2630 v3 vs AMD G-T24L
AMD G-T24L Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L vs Intel Celeron 2957U
Intel Core i7-4770K AMD G-T24L
Intel Core i7-4770K vs AMD G-T24L
AMD G-T24L Intel Core i7-4702HQ
AMD G-T24L vs Intel Core i7-4702HQ
AMD G-T24L AMD Athlon 5350
AMD G-T24L vs AMD Athlon 5350
AMD G-T24L Intel Core i7-6700K
AMD G-T24L vs Intel Core i7-6700K
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD A4-5150M AMD G-T24L
AMD A4-5150M vs AMD G-T24L
AMD G-T24L AMD FX-6200
AMD G-T24L vs AMD FX-6200
AMD G-T24L AMD Phenom II X4 920
AMD G-T24L vs AMD Phenom II X4 920
AMD A6-6420K Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-6420K vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6134M vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6134M AMD Ryzen 5 2500U
Intel Xeon Gold 6134M vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Celeron J1850 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Celeron J1850 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium N3540 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N3540 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 7 Pro 1700 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 7 Pro 1700 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-6260U Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Celeron G1820 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Celeron G1820 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N4200 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Pentium G3440T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Pentium G3440T
AMD G-T24L vs. Intel Xeon Gold 6134M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top