Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T24L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T24L

Bộ xử lý AMD G-T24L được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T24L chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T24L Intel Celeron J1800 AMD G-T24L vs Intel Celeron J1800
2. AMD FX-6300 AMD G-T24L AMD FX-6300 vs AMD G-T24L
3. AMD Phenom II X4 850 AMD G-T24L AMD Phenom II X4 850 vs AMD G-T24L
4. AMD G-T24L Intel Celeron G1620 AMD G-T24L vs Intel Celeron G1620
5. Intel Xeon E5-1660 v2 AMD G-T24L Intel Xeon E5-1660 v2 vs AMD G-T24L
6. Intel Xeon E5-2630 v3 AMD G-T24L Intel Xeon E5-2630 v3 vs AMD G-T24L
7. AMD G-T24L Intel Celeron 2957U AMD G-T24L vs Intel Celeron 2957U
8. Intel Core i7-4770K AMD G-T24L Intel Core i7-4770K vs AMD G-T24L
9. AMD G-T24L Intel Core i7-4702HQ AMD G-T24L vs Intel Core i7-4702HQ
10. AMD G-T24L AMD Athlon 5350 AMD G-T24L vs AMD Athlon 5350
11. AMD G-T24L Intel Core i7-6700K AMD G-T24L vs Intel Core i7-6700K
12. AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6134M AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6134M
13. AMD A4-5150M AMD G-T24L AMD A4-5150M vs AMD G-T24L
14. AMD G-T24L AMD FX-6200 AMD G-T24L vs AMD FX-6200
15. AMD G-T24L AMD Phenom II X4 920 AMD G-T24L vs AMD Phenom II X4 920
AMD G-T24L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top