Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom CE5315 vs. Intel Xeon W-10855M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom CE5315
Intel Xeon W-10855M
Intel Atom CE5315 Intel Xeon W-10855M
1.20 GHz Tần số 2.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
2 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
0.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1283 Socket BGA 1440
15 W TDP 45 W
Unknown Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2013 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Intel Atom CE5315 vs. Intel Xeon W-10855M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top