Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3958 vs. Qualcomm Snapdragon 435


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom C3958
Qualcomm Snapdragon 435
Intel Atom C3958 Qualcomm Snapdragon 435
2.00 GHz Tần số 1.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
16 Lõi 853
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 505
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 0
DDR4-2400 Bộ nhớ LPDDR3-800
2 Kênh bộ nhớ 1
256 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1310 Socket N/A
31 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Atom C3958 vs. Qualcomm Snapdragon 435 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top