Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3958 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3958

Bộ xử lý Intel Atom C3958 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C3958 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 31 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom C3958 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom C3958
2. Intel Core i7-4790K Intel Atom C3958 Intel Core i7-4790K vs Intel Atom C3958
3. AMD Phenom II X2 565 Intel Atom C3958 AMD Phenom II X2 565 vs Intel Atom C3958
4. Intel Atom C3858 Intel Atom C3958 Intel Atom C3858 vs Intel Atom C3958
5. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom C3958 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom C3958
6. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom C3958 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom C3958
7. Intel Core i3-2370M Intel Atom C3958 Intel Core i3-2370M vs Intel Atom C3958
8. Intel Core i5-3340 Intel Atom C3958 Intel Core i5-3340 vs Intel Atom C3958
9. Intel Atom C3958 Qualcomm Snapdragon 435 Intel Atom C3958 vs Qualcomm Snapdragon 435
10. Intel Atom C3958 Intel Pentium N3530 Intel Atom C3958 vs Intel Pentium N3530
11. Intel Atom C3958 Intel Core i5-7260U Intel Atom C3958 vs Intel Core i5-7260U
12. Intel Atom C3958 Intel Core i5-7300U Intel Atom C3958 vs Intel Core i5-7300U
13. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Atom C3958 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Atom C3958
14. Intel Atom C3958 Intel Core i5-6500 Intel Atom C3958 vs Intel Core i5-6500
15. Intel Atom C3958 Intel Core i3-9100T Intel Atom C3958 vs Intel Core i3-9100T
Intel Atom C3958 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top