Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A8X vs. AMD Ryzen 5 3500C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A8X
AMD Ryzen 5 3500C
Apple A8X AMD Ryzen 5 3500C
1.50 GHz Tần số 2.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
3 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A8X GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 2
2 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
20 nm Công nghệ 12 nm
N/A Socket FP5
8 W TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A8X 386 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A8X 1075 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
AMD Ryzen 5 3500C 1229 (6%)
6% Complete
Apple A8X vs. AMD Ryzen 5 3500C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top