Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3500C vs. AMD Ryzen Embedded R1305G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3500C
AMD Ryzen Embedded R1305G
AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen Embedded R1305G
2.10 GHz Tần số 1.50 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 8
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket FP5
15 W TDP 8 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3500C 1229 (6%)
6% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 3500C vs. AMD Ryzen Embedded R1305G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top