Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 6900HS vs. Apple M1 Max


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 9 6900HS
Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1 Max
3.00 GHz Tần số 3.20 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
83 Lõi 10
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon RX 680M GPU Apple M1 Max (32 Core)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-4800LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR5-6400
4 Kênh bộ nhớ 12
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 28.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes
6 nm Công nghệ 5 nm
FP7 Socket N/A
35 W TDP 30 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HS 1579 (72%)
72% Complete
Apple M1 Max 1562 (74%)
74% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HS 13977 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max 12402 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HS 614 (70%)
70% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HS 5524 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HS 252 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HS 2276 (22%)
22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HS 1640 (73%)
73% Complete
Apple M1 Max 1783 (85%)
85% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete
Apple M1 Max 12693 (33%)
33% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 6900HS 3686 (17%)
17% Complete
Apple M1 Max 10400 (100%)
100% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

9% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 9 6900HS
Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core i9-12900HK
AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-12900HK
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 6900HS vs Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 9 5900
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 9 5900
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1
AMD Ryzen 9 6900HS vs Apple M1
Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 9 6900HS
Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1 Pro (8-CPU)
AMD Ryzen 9 6900HS vs Apple M1 Pro (8-CPU)
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 7 6800U
Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 6900HS vs. Apple M1 Max - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top