Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Processor N100 vs. Intel Processor N200


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Processor N100
Intel Processor N200
Intel Processor N100 Intel Processor N200
1.80 GHz Tần số 1.80 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 24 EUs (Alder Lake) GPU Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800
1 (Single Channel) Kênh bộ nhớ 1 (Single Channel)
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 4.00 MB
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA Socket BGA
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Intel Processor N100 vs. Intel Processor N200 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top