Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5300G vs. AMD Ryzen 3 PRO 5350G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 5300G
AMD Ryzen 3 PRO 5350G
AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 PRO 5350G
4.00 GHz Tần số 4.00 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
43 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU AMD Radeon 5 Graphics (Renoir)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache 3.00 MB
8.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
24 PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 7 nm
AM4 (LGA 1331) Socket AM4 (LGA 1331)
65 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 5300G 5160 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 5300G 1306 (6%)
6% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 5300G vs. AMD Ryzen 3 PRO 5350G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top