Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7573X vs. MediaTek MT6515


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7573X
MediaTek MT6515
AMD Epyc 7573X MediaTek MT6515
2.80 GHz Tần số 1.00 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi)
323 Lõi 19
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU PowerVR SGX531
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 1
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR2
8 Kênh bộ nhớ 0
4096 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
32.00 MB L2 Cache --
768.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 40 nm
SP3 Socket N/A
280 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành 2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
AMD Epyc 7573X vs. MediaTek MT6515 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top